Đặc điểm1. Quá trình nấu ăn đảm bảo giữ đủ các chất dinh dưỡng của thức ăn
- Giữ đủ lượng nước trong suốt quá trình chế biến để thức ăn không bị khô
- Giã đông mà không làm chín thức ăn trước khi chế biến

2. Cảm biến trọng lượng nhạy gấp 3 lần so với model cũ
- Tùy vào trọng lượng thức ăn mà máy giới hạn chương trình nấu ăn phù hợp có thể thực hiện được

3. 25 thực đơn cho người sử dụng lựa chọn phù hợp với phần ăn định làm
- 3 ~ 4 phần ăn, 2 phần ăn, ... dễ dàng tự động
Thông số kỹ thuật:Mẫu mã |  |
---|
Dung tích | 31L |
---|
Hình dáng bên trong | Rộng và bằng phẳng |
---|
Loại cảm biến | Cảm biến trọng lượng gấp 3 và cảm biến nhiệt độ |
---|
Lò nướng (nhiệt độ tối đa: tự động) | Mặt lò nướng lên xuống (dần dần) 250℃*2 |
---|
Chế độ nướng | Vỉ nướng cách không xa nơi phát nhiệt |
---|
Chức năng cấp nước | Có bình chứa đựng nước để bù nước khi thức ăn quá khô |
---|
Sự gia nhiệt hơi nước | Có nồi ủ *3 |
---|
Phạm vi số lượng | Công suất tối đa (tự động) | 1,000W*4 |
---|
Số thực đơn | 139/45*5 |
---|
Thực đơn bổ dưỡng thêm chất béo và muối | Nấu ăn bình thương | - |
---|
Không chiên - nấu | 10 |
---|
Không sử dụng dầu Nướng vàng | - |
---|
Bảo vệ vitamin C | - |
---|
Các thực phẩm lên men, sử dụng các món ăn | - |
---|
Chế biến bánh mỳ | - |
---|
Chỉ với 10p, số lượng menu có thể làm | 2 |
---|
Số lượng menu cho thực đơn ít | 25 |
---|
Khuyến nghị
| Màn hình hiển thị | LCD điểm trắng (backlit) |
---|
Hoạt động | Dễ dàng sử dụng |
---|
| - |
---|
スチームグリル | - |
---|
両面焼きグリル | - |
---|
2品同時調理 | あたため |
---|
トースト | 手動予熱あり:途中で裏返し 約14~23分 |
---|
清掃機能 | 清掃・脱臭 |
---|
Vỉ chứa |  |
---|
Kích thước(mm) | Kích thước bao gồm cả tay cầm mở ra
Kích thước bên trong |  |
---|
Kích thước bên ngoài | 401×344×218 |
---|
Trọng lượng(kg) | 16.5 |
---|
| | |
---|
Thông số kỹ thuật | Nguồn điện | AC100V(50-60Hz) |
---|
Lò nướng | Điện năng tiêu thụ | 1,310W/1,340W |
---|
Kiểm soát nhiệt độ | 100~210℃、250℃*2 |
---|
発酵(30・35・40・45℃) |
CHức năng nướng | Điện năng tiêu thụ | 1,310W/1,340W |
---|
Lò vi sóng | Điện năng đầu ra(W) | 800、600、500、200相当、100相当 |
---|
Điện năng tiêu thụ tối đa | 1,450W |
---|
Điện năng tiêu thụ cả năm | 79.1kWh/năm |
---|